ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Part 1 Topic Party: Bài mẫu & từ vựng Band 7+

Chủ đề Party (Bữa tiệc) trong IELTS Speaking mang đến cơ hội để bạn thể hiện tính cách, sở thích giao tiếp và cách tận hưởng cuộc sống. Khi nói về chủ đề này, bạn có thể chia sẻ về hoạt động yêu thích trong các buổi tiệc, cảm xúc khi gặp gỡ bạn bè hay sự khác biệt giữa tiệc nhỏ và tiệc lớn. Bài viết dưới đây tổng hợp các câu hỏi, bài mẫu IELTS Speaking Part 1, cùng từ vựng và cách diễn đạt hữu ích, giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề Party trong kỳ thi IELTS.

1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Party

Ở phần thi IELTS Speaking Part 1, giám khảo thường đặt những câu hỏi xoay quanh thói quen, quan điểm cá nhân và trải nghiệm thực tế, thí sinh có thể bắt gặp những câu hỏi thuộc đề tài Party Dưới đây là gợi ý một số câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về Topic Party: 

  • Do you like parties? (Bạn có thích các buổi tiệc không?)

  • Do you enjoy going to parties? (Bạn có thích đi dự tiệc không?)

  • Do you like having parties? (Bạn có thích tổ chức tiệc không?)

  • Have you ever organized a party? (Bạn đã bao giờ tự tổ chức một buổi tiệc chưa?)

  • Have you been to a party recently? (Gần đây bạn có đi dự buổi tiệc nào không?)

  • Have you ever been to a party in another city? (Bạn đã từng tham dự buổi tiệc ở thành phố khác chưa?)

  • How often did you have a party when you were a child? (Khi còn nhỏ bạn thường tổ chức tiệc bao nhiêu lần?)

  • How often do you go to a party? (Bạn thường đi dự tiệc bao lâu một lần?)

  • What kind of parties do you enjoy the most? (Bạn thích loại tiệc nào nhất?)

  • Do you prefer to go to small parties or big parties? (Bạn thích đi tiệc nhỏ hay tiệc lớn hơn?)

  • Is there anything you dislike about parties? (Có điều gì bạn không thích ở các buổi tiệc không?)

  • What do you usually do when you go to the party? (Bạn thường làm gì khi tham dự một buổi tiệc?)

Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Party

>>> XEM THÊM: 

2. Bài mẫu chủ đề Party - IELTS Speaking Part 1

2.1. Do you like parties?

Do you like parties? (Bạn có thích tiệc tùng không?)

If you like:

Yes, I enjoy parties quite a lot. I like the lively atmosphere, chatting with friends, and meeting new people. It’s also a nice way to relax and take a break from work or study. Of course, I prefer small gatherings over huge, noisy parties because I can actually have meaningful conversations.

(Có chứ, mình khá thích tiệc tùng. Mình thích không khí sôi động, trò chuyện với bạn bè và gặp gỡ những người mới. Nó cũng là cách thư giãn và tạm nghỉ khỏi công việc hay việc học. Tất nhiên, mình thích các buổi tụ tập nhỏ hơn những bữa tiệc ồn ào lớn vì mình có thể trò chuyện ý nghĩa hơn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Lively atmosphere: không khí sôi động

  • Meaningful conversations: những cuộc trò chuyện ý nghĩa

  • Take a break from work/study: tạm nghỉ khỏi công việc/học tập

  • Small gatherings: buổi tụ tập nhỏ

If you don’t like:

Not really. I’m not a big fan of parties because I find them too noisy and overwhelming. I prefer quiet evenings at home or spending time with a few close friends. That way, I can relax and actually enjoy the moment without feeling stressed.

(Không hẳn. Mình không quá thích tiệc tùng vì thấy chúng quá ồn ào và áp lực. Mình thích những buổi tối yên tĩnh ở nhà hoặc dành thời gian với vài người bạn thân. Như vậy mình có thể thư giãn và tận hưởng khoảnh khắc mà không cảm thấy căng thẳng.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Overwhelming: quá sức, áp lực

  • Quiet evenings: buổi tối yên tĩnh

  • Close friends: bạn thân

  • Enjoy the moment: tận hưởng khoảnh khắc

2.2. How often did you have a party when you were a child?

How often did you have a party when you were a child? (Hồi nhỏ bạn có thường xuyên tổ chức tiệc không?)

If you often:

I used to have parties quite often as a child, especially on birthdays or during holidays. My family would invite relatives and close friends, and we would play games, eat cake, and enjoy ourselves. Those moments were always exciting and full of laughter.

(Hồi nhỏ mình khá thường xuyên tổ chức tiệc, đặc biệt là vào sinh nhật hoặc dịp lễ. Gia đình mình thường mời họ hàng và bạn thân, và chúng mình sẽ chơi trò chơi, ăn bánh và vui chơi cùng nhau. Những khoảnh khắc đó luôn thật thú vị và tràn đầy tiếng cười.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Relatives: họ hàng

  • Full of laughter: tràn đầy tiếng cười

  • Birthdays/holidays: sinh nhật/dịp lễ

  • Enjoy ourselves: tận hưởng cùng nhau

How often did you have a party when you were a child?

If you don’t often:

Not very often. My family didn’t organize many parties when I was a child. We usually celebrated birthdays quietly at home with just immediate family, maybe a small cake and a few gifts. While it wasn’t extravagant, those simple celebrations were still very memorable.

(Không quá thường xuyên. Gia đình mình không tổ chức nhiều tiệc khi mình còn nhỏ. Chúng mình thường chỉ kỷ niệm sinh nhật một cách yên tĩnh tại nhà với chỉ người thân trong gia đình, có lẽ một chiếc bánh nhỏ và vài món quà. Dù không hoành tráng, nhưng những buổi kỷ niệm đơn giản đó vẫn rất đáng nhớ.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Immediate family: gia đình ruột thịt

  • Not extravagant: không hoành tráng

  • Simple celebrations: những buổi kỷ niệm đơn giản

  • Very memorable: rất đáng nhớ

2.3. Have you been to a party recently?

Have you been to a party recently? (Bạn có đi dự tiệc gần đây không?)

If you have:

Yes, I went to a friend’s birthday party last weekend. It was a small gathering at their house with just close friends and family. We played games, enjoyed some food, and shared lots of laughs. It was really refreshing to take a break from work and spend time with people I care about.

(Có chứ, cuối tuần trước mình đi dự tiệc sinh nhật của một người bạn. Đó là buổi tụ tập nhỏ tại nhà họ với chỉ bạn bè thân và gia đình. Chúng mình chơi trò chơi, thưởng thức đồ ăn và cười rất nhiều. Thật sự thư giãn khi tạm rời công việc và dành thời gian với những người mình quan tâm.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Small gathering: buổi tụ tập nhỏ

  • Take a break from work: tạm rời công việc

  • Share lots of laughs: cười vui cùng nhau

  • People I care about: những người mình quan tâm

If you don’t have:

Not recently. I haven’t had the chance to attend any parties in the past few weeks because of my busy schedule. But I do hope to join a friend’s celebration soon, as it’s always nice to socialize and relax after a hectic week.

(Gần đây thì chưa. Mình chưa có dịp đi dự tiệc nào trong vài tuần vừa qua vì lịch trình bận rộn. Nhưng mình hy vọng sớm tham dự một buổi tiệc của bạn, vì thật tuyệt khi được giao tiếp và thư giãn sau một tuần bận rộn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Hectic week: tuần bận rộn

  • Socialize: giao tiếp, kết nối với mọi người

  • Attend any parties: đi dự tiệc

  • Busy schedule: lịch trình bận rộn

2.4. Have you ever been to a party in another city?

Have you ever been to a party in another city? (Bạn đã từng đi dự tiệc ở một thành phố khác chưa?)

If you have:

Yes, I have. Last year, I attended a friend’s graduation party in another city. It was quite exciting because I got to travel a bit and meet new people I hadn’t met before. The party itself was lively, with music, dancing, and lots of laughter. It was a memorable experience because it combined both travel and celebration.

(Có chứ. Năm ngoái, mình tham dự tiệc tốt nghiệp của một người bạn ở một thành phố khác. Nó khá thú vị vì mình có cơ hội đi du lịch một chút và gặp những người mới mà trước đó chưa quen. Buổi tiệc thật sự sôi động với âm nhạc, nhảy múa và rất nhiều tiếng cười. Đó là một trải nghiệm đáng nhớ vì nó kết hợp cả du lịch và lễ kỷ niệm.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Graduation party: tiệc tốt nghiệp

  • Lively: sôi động

  • Memorable experience: trải nghiệm đáng nhớ

  • Combine travel and celebration: kết hợp du lịch và lễ kỷ niệm

If you don’t have:

No, I haven’t. I’ve mostly attended parties in my hometown, and I haven’t had the chance to travel for one yet. But I would love to go to a party in another city someday, especially if it’s for a special occasion or a friend’s celebration.

(Không, mình chưa từng. Mình chủ yếu tham dự các buổi tiệc ở quê nhà và chưa có dịp đi dự tiệc ở thành phố khác. Nhưng mình rất muốn tham dự một buổi tiệc ở thành phố khác vào một ngày nào đó, đặc biệt nếu đó là dịp đặc biệt hoặc tiệc của bạn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Hometown: quê nhà

  • Special occasion: dịp đặc biệt

  • Travel for a party: đi dự tiệc ở nơi khác

  • Friend’s celebration: buổi tiệc của bạn

2.5. What do you usually do when you go to the party?

What do you usually do when you go to a party? (Bạn thường làm gì khi đi dự tiệc?)

When I go to a party, I usually try to mingle with people and join in the activities. I like chatting with friends, playing games, and sometimes dancing if the mood is lively. I also make sure to enjoy the food and take some photos to remember the event. Overall, I try to make the most of the experience and have fun.

(Khi đi dự tiệc, mình thường cố gắng giao lưu với mọi người và tham gia các hoạt động. Mình thích trò chuyện với bạn bè, chơi trò chơi và đôi khi nhảy múa nếu không khí sôi động. Mình cũng luôn thưởng thức đồ ăn và chụp vài bức ảnh để ghi lại kỷ niệm. Nhìn chung, mình cố gắng tận hưởng trọn vẹn và vui vẻ.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Mingle with people: giao lưu với mọi người

  • Join in the activities: tham gia các hoạt động

  • Take photos to remember: chụp ảnh để ghi nhớ

  • Make the most of the experience: tận hưởng trọn vẹn trải nghiệm

2.6. What kind of parties do you enjoy the most?

I enjoy casual gatherings the most, especially small parties with close friends or family. These parties are relaxed, and I can have meaningful conversations, play fun games, and really connect with people. I prefer these over big, noisy parties because they feel more personal and enjoyable.

(Mình thích các buổi tụ tập thân mật nhất, đặc biệt là tiệc nhỏ với bạn bè thân hoặc gia đình. Những buổi tiệc này khá thoải mái, và mình có thể trò chuyện ý nghĩa, chơi các trò chơi vui và thực sự kết nối với mọi người. Mình thích những buổi tiệc này hơn các bữa tiệc lớn ồn ào vì chúng cảm thấy gần gũi và thú vị hơn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Casual gatherings: buổi tụ tập thân mật

  • Meaningful conversations: trò chuyện ý nghĩa

  • Connect with people: kết nối với mọi người

  • Personal and enjoyable: gần gũi và thú vị

What kind of parties do you enjoy the most?

>>> XEM THÊM: 

3. Từ vựng Topic Party- IELTS Speaking Part 1

3.1. Từ vựng Topic Party

Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Party, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng quan trọng và sát chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.

Từ / Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

throw a party

tổ chức một bữa tiệc

We’re planning to throw a birthday party for my sister. (Chúng tôi đang lên kế hoạch tổ chức tiệc sinh nhật cho em gái tôi.)

attend a party

tham dự một bữa tiệc

I usually attend parties during the holiday season. (Tôi thường tham dự các bữa tiệc vào mùa lễ hội.)

have a blast

vui vẻ, tận hưởng

Everyone had a blast at the New Year’s party. (Mọi người đã có khoảng thời gian vui vẻ tại bữa tiệc năm mới.)

dress up

ăn mặc đẹp, trang phục đặc biệt

For the costume party, we all had to dress up as superheroes. (Với bữa tiệc hóa trang, chúng tôi đều phải ăn mặc như các siêu anh hùng.)

lively atmosphere

không khí sôi động

The party had a lively atmosphere with music and dancing. (Bữa tiệc có không khí sôi động với âm nhạc và nhảy múa.)

host a party

chủ trì, tổ chức bữa tiệc

My parents hosted a farewell party for me. (Bố mẹ tôi đã tổ chức một bữa tiệc chia tay cho tôi.)

partygoers

những người tham dự tiệc

The partygoers were enjoying drinks and chatting. (Các khách mời đang thưởng thức đồ uống và trò chuyện.)

buffet

tiệc tự chọn

The wedding reception had a huge buffet with various dishes. (Tiệc cưới có một tiệc tự chọn lớn với nhiều món ăn khác nhau.)

entertainment

hoạt động giải trí

There was live music as the main entertainment at the party. (Có nhạc sống là hoạt động giải trí chính tại bữa tiệc.)

get-together

buổi gặp mặt, tụ tập thân mật

We had a small get-together at my friend’s house. (Chúng tôi có một buổi tụ tập nhỏ tại nhà bạn tôi.)

toast

nâng ly chúc mừng

They made a toast to celebrate their success. (Họ đã nâng ly chúc mừng để ăn mừng thành công.)

invite someone over

mời ai đó đến nhà

I invited a few friends over for a casual party. (Tôi đã mời vài người bạn đến nhà cho một bữa tiệc thân mật.)

music playlist

danh sách nhạc

The DJ prepared a special music playlist for the party. (DJ đã chuẩn bị một danh sách nhạc đặc biệt cho bữa tiệc.)

party favors

quà nhỏ cho khách mời

The kids received party favors after the birthday celebration. (Các em nhỏ nhận được quà nhỏ sau buổi tiệc sinh nhật.)

mingle

trò chuyện, giao lưu

Guests were mingling and meeting new people. (Khách mời đang giao lưu và gặp gỡ người mới.)

>>> XEM THÊM: Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới 

3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Party

Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Party:

Idiom / Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ 

paint the town red

ăn mừng hết mình, quẩy tưng bừng

After graduation, we went out to paint the town red. (Sau khi tốt nghiệp, chúng tôi đi chơi hết mình.)

the life of the party

người trung tâm của bữa tiệc, luôn vui vẻ

My cousin is always the life of the party. (Anh họ tôi luôn là người vui vẻ, trung tâm của bữa tiệc.)

let your hair down

thư giãn, xõa

At the party, everyone let their hair down and danced. (Tại bữa tiệc, mọi người xõa hết mình và nhảy múa.)

raise a toast

nâng ly chúc mừng

We raised a toast to celebrate our promotion. (Chúng tôi nâng ly chúc mừng thăng chức.)

party animal

người thích tiệc tùng, vui chơi

He’s a real party animal; he goes out every weekend. (Anh ấy thực sự là một người thích tiệc tùng; cuối tuần nào cũng ra ngoài.)

crash a party

đến dự tiệc mà không được mời

Some kids crashed the birthday party last night. (Một vài đứa trẻ đã đến dự tiệc sinh nhật mà không được mời tối qua.)

mingle with

giao lưu với

Guests were mingling with each other at the wedding reception. (Khách mời đang giao lưu với nhau tại tiệc cưới.)

throw a bash

tổ chức một bữa tiệc lớn

They threw a huge bash for their parents’ anniversary. (Họ tổ chức một bữa tiệc lớn cho kỷ niệm ngày cưới của bố mẹ.)

crash at someone’s place

ngủ nhờ nhà ai sau tiệc

After the party, I crashed at my friend’s place. (Sau bữa tiệc, tôi ngủ nhờ nhà bạn.)

all-night party

tiệc suốt đêm

We had an all-night party to celebrate New Year’s Eve. (Chúng tôi tổ chức tiệc suốt đêm để mừng Giao thừa.)

party favors

quà nhỏ cho khách mời

Children received party favors after the birthday celebration. (Các em nhận được quà nhỏ sau bữa tiệc sinh nhật.)

let loose

thư giãn, thoải mái vui chơi

Everyone let loose on the dance floor. (Mọi người thoải mái vui chơi trên sàn nhảy.)

>>> XEM THÊM: 

4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster

Luyện tập kỹ năng nói với các chủ đề quen thuộc như Party giúp bạn mở rộng vốn từ vựng IELTS Speaking và giao tiếp tự nhiên hơn mỗi ngày. 

Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Party trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn: Tối ưu kỹ năng Speaking, gia tăng vốn từ và đạt mục tiêu band điểm hiệu quả.

Khóa IELTS 

Tại Langmaster học viên được:

  • Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.

  • Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.

  • Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.

  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.

  • Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.

  • Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian  và chi phí.

  • Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”, học lại hoàn toàn miễn phí.

  • Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.

Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!

Luyện nói IELTS Speaking theo chủ đề Party giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về các hoạt động giao tiếp, cảm xúc và cách tận hưởng niềm vui cùng người khác. Chủ đề này không chỉ giúp bạn rèn luyện khả năng diễn đạt tự nhiên, linh hoạt, mà còn phản ánh tính cách và phong cách sống của bạn qua lời nói. Hãy chăm chỉ luyện tập mỗi ngày để nâng cao phản xạ tiếng Anh và tự tin đạt band điểm Speaking như mong muốn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác